TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên hiệu

niên hiệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngày tháng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số của năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niên hiệu

date

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

niên hiệu

Jahreszahl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierungsjahre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regierungszeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jahre der Herrschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahreszahl /die/

số của năm; niên hiệu; niên kỷ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

date

Ngày tháng, niên hiệu

Từ điển Tầm Nguyên

Niên Hiệu

Niên: năm, Hiệu: danh hiệu. Theo Chánh thể Quân chủ ở Tàu và ở ta, mỗi ông vua lên ngôi đều có niên hiệu để ghi cái năm đầu lên cầm chánh quyền. Hán Võ Ðế xưng Kiến Nguyên nguyên niên và mở đầu niên hiệu từ đấy. Hàm Nghi niên hiệu ban ngay trong ngoài. Hạnh Thục ca

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niên hiệu

Regierungsjahre n/pl, Regierungszeit f, Jahre n/pl der Herrschaft, Jahreszahl f; (của dòng tiền) Jahreszahl f; (cùa rượu) Jahrgang m niên học Studienjahr n niên khóa Lehrjahr n