TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhuốm màu

nhuốm màu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhuốm màu

färben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhuốm màu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinüberspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Interessant ist hier, dass die Schmelze eines uneingefärbten teilkristallinen Thermoplasten glas - klar ist und erst bei einer Abkühlung unter den KT milchig wird.

Điều lý thú ở đây là khối nóng chảy của nhựa nhiệt kết tinh từng phần không nhuốm màu, nó trong suốt như thủy tinh và trở thành đục sữa khi được làm nguội dưới nhiệt độ nóng chảy kết tinh KT.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Blau spielt ins Grünliche hinüber

màu xanh biển đã ngả sang màu xanh lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinüberspielen /(sw. V.; hat)/

nhuốm màu; pha màu;

màu xanh biển đã ngả sang màu xanh lá. : das Blau spielt ins Grünliche hinüber

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhuốm màu

färben vt; nhuốm màu dò nhạt rötlich werden; nhuốm màu máu mit Blut beflecken vt