TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt xung

nhiệt xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt xung

 thermal shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Wärmeimpulsschweißen wird vor allem in der Verpackungsindustrie zum Verschließen von Beuteln oder Tüten (meist aus PE) verwendet.

Hàn nhiệt xung điện được sử dụng hầu hếttrong kỹ nghệ bao bì để đóng kín bao hoặctúi (thông thường bằng chất PE).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal shock /vật lý/

nhiệt xung