TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ bốc hơi

nhiệt độ bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhiệt độ bốc hơi

evaporation point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporization temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vaporization temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatilization temperature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einleiten von Sattdampf mit Siedetemperatur in eine Flüssigkeit, wobei der Dampf kondensiert

Đưa hơi bão hòa ở nhiệt độ bốc hơi vào một chất lỏng, mà trong quá trình này hơi bị ngưng tụ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch seinen niedrigen Siedepunkt von 55 °C wird die Klopffestigkeit des Kraftstoffes besonders im unteren Siedebereich verbessert.

Vì nhiệt độ bốc hơi thấp, ở 55 C, nên tính chống kích nổ của nhiên liệu đặc biệt được cải thiện ở phạm vi dưới nhiệt độ bốc hơi.

v auf Grund des höheren Siedebereichs sich eine Verdünnung des Motoröls ergibt.

Vì phạm vi nhiệt độ bốc hơi cao hơn nên dẫn đến việc làm loãng dầu động cơ.

Um dies zu verhindern, wird durch Unterdruck die Siedetemperatur herabgesetzt (Vakuumdestillation).

Để ngăn cản điều này, nhiệt độ bốc hơi được hạ xuống nhờ áp suất chân không (chưng cất chân không).

Wie in der atmosphärischen Destillation entstehen dabei Destillate mit unterschiedlicher Viskosität (je höher die Siedetemperatur, desto kürzer die Molekülketten).

Cũng như trong chưng cất khí quyển, quá trình này cũng sinh ra những sản phẩm chưng cất có độ nhớt khác nhau (nhiệt độ bốc hơi càng cao, chuỗi phân tử càng ngắn).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

volatilization temperature

nhiệt độ bốc hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaporation point

nhiệt độ bốc hơi

 evaporation point

nhiệt độ bốc hơi

 vaporization temperature

nhiệt độ bốc hơi

vaporization temperature

nhiệt độ bốc hơi

 evaporation point, vaporization temperature /hóa học & vật liệu/

nhiệt độ bốc hơi