TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ ủ

nhiệt độ ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nhiệt độ ủ

nhiệt độ ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ ủ

annealing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

annealing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incubation temperature

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
nhiệt độ ủ

annealing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ ủ

Bebrütungstemperatur

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für jeweils 10 °C weniger ist eine Verdoppelung der Temperzeit nötig.

Nếu nhiệt độ ủ thấp hơn mỗi 10°C thì thời gian ủ phải dài gấp đôi.

Also bei 20 °C Lufttemperatur muss z. B. das Schwimmbecken noch 8 Tage ohne Wasser stehen bleiben.

Thí dụ, nếu nhiệt độ ủ là nhiệt độ không khí 20 °C thì hồ bơi cần thời gian ủ là 8 ngày và không được chứa nước.

Beim Glühen wird der Stahl im Härteofen (Bild 2) langsam erwärmt, kurzfristig oder mehrere Stunden auf Glühtemperaturgehalten und wieder langsam abgekühlt.

Ủ là quy trình nung nóng chậm rãi các chi tiết thép tronglò (Hình 2) đến nhiệt độ ủ và giữ ở nhiệt độ đó một khoảngthời gian ngắn hoặc vài giờ, sau đó làm nguội từ từ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Glühtemperatur liegt je nach Kohlenstoffgehalt zwischen 800 °C und 900 °C.

Nhiệt độ ủ vào khoảng từ 800 °C đến 900 °C tùy hàm lượng carbon.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

annealing temperature

nhiệt độ ủ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bebrütungstemperatur

[EN] incubation temperature

[VI] nhiệt độ ủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annealing temperature /giao thông & vận tải/

nhiệt độ (nung) ủ

annealing point /giao thông & vận tải/

nhiệt độ ủ

annealing temperature /giao thông & vận tải/

nhiệt độ ủ

annealing temperature

nhiệt độ (nung) ủ

 annealing temperature /cơ khí & công trình/

nhiệt độ (nung) ủ

 annealing point, annealing temperature /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

nhiệt độ ủ