TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ đầu ra

nhiệt độ đầu ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt độ đầu ra

outlet temperature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Heizmittel-Austrittstemperatur

Nhiệt độ đầu ra của chất làm nóng

Kühlmittel-Austrittstemperatur

Nhiệt độ đầu ra của chất làm nguội

Berechnung der erforderlichen Heiz- oder Kühlmittelmenge (m1 oder m2) oder, wenn diese Massenströme vorgegeben sind, Berechnung der Heiz- oder Kühlmittelaustrittstemperatur («12 oder «22) aus der Bilanzgleichung für den Wärmestrom

Phép tính lượng chất làm nguội và chất làm nóng (m.1 hoặc m.2) hoặc khi khối lượng dòng chảy này được quy định trước, phép tính nhiệt độ đầu ra của chất làm nguội hay của chất làm nóng (ϑ12 hoặc ϑ22) từ phương trình cân bằng của dòng chảy nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outlet temperature

nhiệt độ đầu ra

 outlet temperature /điện/

nhiệt độ đầu ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outlet temperature

nhiệt độ đầu ra