TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệm vụ sản xuất

nhiệm vụ sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhiệm vụ sản xuất

work task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệm vụ sản xuất

Planauflage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Aufbau und damit der Aussagewert einerQualitätsregelkarte (Bild 1) muss der entsprechenden Fertigungsaufgabe angepasst werden.

Cách thiết kế, và qua đó là nội dung của bảngđiều chỉnh chất lượng (Hình 1), phải thích ứngvới nhiệm vụ sản xuất.

Zum Einsatz kommen für unterschiedliche Fertigungsaufgaben Drehlinge aus HS oder hartmetall- oder keramikbestücke Drehwerkzeuge (Bild 3).

Những dụng cụ tiện với dao tiện bằng thép gió (HSS) hoặc có gắn mảnh cắt bằng hợp kim cứng hay gốm (Hình 3) được sử dụng cho những nhiệm vụ sản xuất khác nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planauflage /f -n/

nhiệm vụ sản xuất; Plan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work task

nhiệm vụ sản xuất

 production program, work task /xây dựng/

nhiệm vụ sản xuất

production program

nhiệm vụ sản xuất