TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều phần

nhiều phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bội số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nhiều phần

 split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Multiple

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nhiều phần

Mehrteiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polymer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrere

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN IEC 60534 (mehrere Teile) Stellventile für die Prozessregelung

DIN IEC 60534 (nhiều phần) Van điều chỉnh cho việc điều chỉnh các quá trình công nghệ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zerteilungen

Phân nhỏ thành nhiều phần

■ Zerlegen einer Kraft in Komponenten

■ Phân chia một lực thành nhiều phần

:: Verwendung mehrteiliger Formen aus elastischen Materialien mit steifem Formkasten

:: Sử dụng khuôn có nhiều phần bằng vật liệu đàn hồi với hòm khuôn cứng

Der flüssige Werkstoff wird mit großen Drücken und Fließgeschwindigkeiten in mehrteilige Formen gepresst.

Vật liệu lỏng được nén ở áp suất và tốc độ cao vào khuôn ghép nhiều phần.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bội số,nhiều số,nhiều phần,phức

[DE] Mehrere

[EN] Multiple

[VI] bội số, nhiều số, nhiều phần, phức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrteiler /der (ugs.)/

nhiều phần;

polymer /(Adj.)/

(Fachspr ) nhiều phần; nhiều chi tiết; nhiều nhánh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split

nhiều phần