TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều năm

nhiều năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều năm

mehrjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jahrelang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besondere Vorbehandlungstechniken erfordern Schwimmbäder und Wellnessanlagen, da dies Großinvestitionen sind, deren Rentabilität oftmals erst nach Jahrzehnten erreicht wird.

Các kỹ thuật xử lý trước đặc biệt dùng cho hồ bơi, spa... đòi hỏi chi phí đầu tư cao, mà hiệu quả kinh tế thường phải rất nhiều năm sau mới đạt được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insbesondere Brasilien und die USA haben schon seit vielen Jahren Programme zur vermehrten Nutzung von Bioethanol als Ersatz für fossile Kraftstoffe.

Đặc biệt là Brazil và Hoa Kỳ, trong nhiều năm qua đã có các chương trình gia tăng sử dụng ethanol sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.

Auf diese Weise ist sichergestellt, dass der Herstellungsprozess über Jahre und Jahrzehnte reproduzierbar mit immer identischen Zellen des Produktionsorganismenstamms durchgeführt wird.

Bằng cách này người ta có thể đảm bảo quá trình sản xuất trong nhiều năm và hàng chục năm với các tế bào giống hệt nhau của các dòng sinh vật sản xuất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist mit einem anderen verheiratet, aber seit Jahren begehrt sie diesen Mann, und an diesem letzten Tag der Welt wird sie ihre Bedürfnisse befriedigen.

Nàng đã có chồng, nhưng nhiều năm nay nàng mê đắm anh chàng này; vào cái ngày tàn này của thế giới nàng sẽ được thỏa mãn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is married to someone else, but for years she has wanted this man, and she will satisfy her wants on this last day of the world.

Nàng đã có chồng, nhưng nhiều năm nay nàng mê đắm anh chàng này; vào cái ngày tàn này của thế giới nàng sẽ được thỏa mãn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrjährig /(Adj.)/

nhiều năm; lâu năm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jahrelang /I a/

nhiều năm; II adv trong nhiều năm.

mehrjährig /a/

nhiều năm, lâu năm; (thực vật) lâu năm, lâu niên.