TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều lên

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều lên

vielfältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrößern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahl der Mitar beiter hat sich vergrößern

sô' lượng cộng tác viên đã tăng lèn.

die Beschwerden mehrten sich

những lởi than phiền mỗi lúc một nhiều.

die Schmerzen nehmen wieder zu

cơn đau mỗi lúc một tăng

die Bevölkerung nimmt immer noch zu

dân số ngày càng tăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielfältigen /(sw. V.; hat)/

tăng lên; phát triển; nhiều lên (zunehmen);

vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/

tăng lên; tăng cường; nhiều lên (vermehren);

sô' lượng cộng tác viên đã tăng lèn. : die Zahl der Mitar beiter hat sich vergrößern

mehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

tăng thêm; tăng lên; nhiều lên;

những lởi than phiền mỗi lúc một nhiều. : die Beschwerden mehrten sich

zunehmen /(st. V.; hat)/

dâng lên; tăng lên; tăng thêm; mạnh hơn; nhiều lên [an + Dat ] (wachsen, steigen);

cơn đau mỗi lúc một tăng : die Schmerzen nehmen wieder zu dân số ngày càng tăng. : die Bevölkerung nimmt immer noch zu