TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều gai

nhiều gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầy gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai góc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gai góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều gai

domenvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dornenvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ich überlege, ob ich in diesem Jahr überhaupt Winterreifen kaufe, da meine Sommerreifen noch viel Profil haben!

Tôi nghĩ lại, không biết có nhất thiết mua bánh xe mùa đông trong năm nay hay không vì những bánh xe mùa hè của tôi vẫn còn nhiều gai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dornenvoll /(Adj.)/

đầy gai; nhiều gai; gai góc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

domenvoll /a/

dầy gai, nhiều gai, gai góc.