TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều cách

nhiều cách

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

nhiều cách

Multiblade

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Stoßpunkter ist vielseitig einsetzbar:

Có nhiều cách sử dụng hàn điểm đẩy:

Je nach Motorart und Fabrikat ist die Einstellung des Ventilspiels verschieden.

Có nhiều cách điều chỉnh khác nhau tùy theo loại động cơ và nhà sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt viele Möglichkeiten der Wärmeübertragung:

Có nhiều cách truyền nhiệt:

Dieser kann auf verschiedene Weise geheizt werden.

Kênh này được gia nhiệt bằng nhiều cách.

Man kennteine Vielzahl unterschiedlicher Möglichkeiten, Spannungen zuerzeugen:

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo ra điện áp:

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multiblade

nhiều cách