TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều buồng

nhiều buồng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều buồng

Multichamper

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

multichambered

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cellular building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Von mehreren sich verengenden Pumpenzellen wird das Öl gleichzeitig in die Druckleitung gefördert, sodass die Rotorpumpe gleichmäßig arbeitet.

Dầu được tải vào ống dẫn bởi nhiều buồng bơm thu nhỏ lại cùng lúc khiến cho bơm rotor làm việc đều đặn.

Absorptionsschalldämpfer (Bild 2) bestehen aus einer oder mehreren Kammern, die mit Steinwolle oder Glasfaser als Schallschluckstoff gefüllt sind.

Bộ giảm thanh hấp thụ (Hình 2) gồm có một hay nhiều buồng ngăn, được chứa đầy bông khoáng hoặc bông thủy tinh dùng làm chất hấp thụ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular building /xây dựng/

nhiều buồng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multichambered

nhiều buồng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multichamper

nhiều buồng