TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiên liệu kế

nhiên liệu kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiên liệu kế

fuel gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den Einströmvorgang während des Ansaug-Taktes und die folgende Verdichtung des Kraftstoff-Luft-Gemisches bleibt genügend Zeit, ein homogenes Gemisch im Brennraum zu erzeugen.

Thời gian thực hiện quá trình nạp khí trong kỳ nạp và quá trình nén hỗn hợp không khí – nhiên liệu kế tiếp đủ để tạo ra một hòa khí đồng nhất trong buồng đốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel gauge

nhiên liệu kế

 fuel gauge /hóa học & vật liệu/

nhiên liệu kế