TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa nhiệt

Nhiệt dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nhựa nhiệt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

nhựa nhiệt

Thermoplastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

nhựa nhiệt

Thermoplaste

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

66 Thermoplaste, Duromere, Elastomere

66 Nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, nhựa đàn hồi

■ Thermoplaste

Nhựa nhiệt dẻo

■ Duromere (Duroplaste)

■ Nhựa nhiệt rắn

:: Thermoplaste

:: Nhựa nhiệt dẻo

:: Duroplaste

:: Nhựa nhiệt rắn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thermoplaste

[EN] Thermoplastics

[VI] Nhiệt dẻo, nhựa nhiệt