TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa bột

nhựa bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất gluten trong hạt ngũ cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhựa bột

Gluten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinpulverige Harze kann man durch Entwässern erhalten.

Qua khử nước, người ta có thể nhận được nhựa bột mịn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gluten /das; -s/

nhựa bột (Kleber);

Kleber /den -s, -/

(Fachspr ) nhựa bột; chất gluten trong hạt ngũ cốc (Gluten);