TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những thay đổi

những thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

những thay đổi

 variations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum anderen ist gerade diese Veränderung der Eigenschaften eine Vorraussetzung für viele Verarbeitungsverfahren der Kunststoffe.

Mặt khác, chính những thay đổi đặc tính này là tiền đề cho nhiều phương pháp gia công của các chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nicht erfassbare Temperaturschwankungen

Những thay đổi nhiệt độ không nhận biết được

Auch plötzliche Querschnittsänderungen in Rohrleitungen und Kammern erzeugen Reflexion.

Những thay đổi tiết diện đột ngột trong các đường ống và những buồng ngăn cũng tạo ra phản xạ.

Geringfügige Lageänderungen lösen keinen Alarm aus (z.B. Luftverlust in den Reifen).

Những thay đổi vị trí nhỏ không kích hoạt báo động (thí dụ như mất không khí trong lốp xe).

Unter den chemischen Eigenschaften der Werkstoffe versteht man deren Verhalten bzw. deren Stoffver- änderungen beim Einwirken von

Tính chất hóa học của vật liệu là những biểu hiện hoặc những thay đổi của vật liệu do tác dụng của:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variations /xây dựng/

những thay đổi