TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ nhất

nhỏ nhất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối thiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minimum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ li ti

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực tiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độ dốc mái tối thiểu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nhỏ nhất

 lowest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minimum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minimal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minimum roof slope

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nhỏ nhất

mindest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der kleinere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der keinste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der allerkleinste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der mindeste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der geringste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

allerwenigst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mindest-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minimal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mindestdachneigung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mindestspiel.

Độ hở nhỏ nhất.

Mindestübermaß.

Độ dôi nhỏ nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

minimaler Wert

Trị số nhỏ nhất

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mögliches Kleinstmaß

Kích thước nhỏ nhất

Mindestmaß Gu:

Kích thước nhỏ nhất Gu:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne den mindesten Zweifel

không chút ngờ vực

nicht das Mindeste/(auch

) mindeste: hoàn toàn không, không chút nào

nicht im Mindesten/(auch

) mindesten: nói chung là không

zum Mindesten/(auch

) mindesten:.ít nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht im mindest en

không chút nào, hoàn toàn không, tịnh vô, tuyệt nhiên không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mindest /[’mmdast...] (Adj.) [Sup. von minder...]/

nhỏ nhất; ít nhất; bé nhất; tối thiểu (gelingst);

không chút ngờ vực : ohne den mindesten Zweifel ) mindeste: hoàn toàn không, không chút nào : nicht das Mindeste/(auch ) mindesten: nói chung là không : nicht im Mindesten/(auch ) mindesten:.ít nhất. : zum Mindesten/(auch

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mindestdachneigung

[VI] Độ dốc mái tối thiểu, nhỏ nhất

[EN] minimum roof slope

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mindest- /pref/VTHK, CT_MÁY, CH_LƯỢNG, VLB_XẠ, V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] minimum

[VI] (thuộc) tối thiểu, nhỏ nhất, minimum

Minimal- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK, TOÁN, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] minimal

[VI] nhỏ li ti; tối thiểu, nhỏ nhất, cực tiểu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allerwenigst /a/

nhỏ nhất, bé nhất; -

mindest /(superl của wenig và gering) I a/

(superl của wenig và gering) nhỏ nhất, ít nhất, bé nhất; tối thiểu; II adv tối thiểu; nicht im mindest en không chút nào, hoàn toàn không, tịnh vô, tuyệt nhiên không.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lowest

nhỏ nhất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhỏ nhất

der kleinere, der keinste, der allerkleinste, der mindeste, der geringste