TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhằm vào

nhằm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng sự phê bình về ai hoặc điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhằm vào

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhằm vào

anlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orientieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die verschiedenen Desinfektionsverfahren bezwecken also die Abtötung oder Inaktivierung von krankheitserregenden (pathogenen) Mikroorganismen.

Các phương pháp khử trùng khác nhau đều nhằm vào mục đích diệt hoặc làm vô hiệu hoạt động của vi sinh vật gây bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf den Flüchtenden anlegen

nhắm vào những người đang chạy trốn.

seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung

sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlegen /(sw. V.; hat)/

nhằm vào; nhắm [auf + Akk : vào/về phía ];

nhắm vào những người đang chạy trốn. : auf den Flüchtenden anlegen

hinzielen /(sw. V.; hat)/

ngắm vào; nhằm vào [auf + Akk ];

orientieren /(sw. V.; hat)/

(regional) nhằm vào; nhắm vào; hướng vào;

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

hướng sự phê bình (phản kháng ) về ai hoặc điều gì; chống lại; nhằm vào [gegen + Akk ];

sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ. : seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point /toán & tin/

nhằm vào

Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.