TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắm mắt làm ngơ

nhắm mắt làm ngơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn đi hưóng khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhắm mắt làm ngơ

hinwegjblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwimmensehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwimmensehen /vi/

1. nhắm mắt làm ngơ (über A: về); 2. nhìn đi hưóng khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegjblicken /(sw. V.; hat)/

(geh ) nhắm mắt làm ngơ;

wegsehen /(st. V.; hat)/

(ugs ) nhắm mắt làm ngơ (hinwegsehen);