TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhật

nhật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhựt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

nhật

the sun

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Software­Update (Flashen).

Cập nhật phần mềm (flashing).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Quadrate und Rechtecke

Hình vuông và chữ nhật

Rechteckig oder quadratisch

Hình chữ nhật hay vuông

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sonntag nachmittag.

Chiều Chủ nhật.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sunday afternoon.

Chiều Chủ nhật.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhật,nhựt

the sun

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhật

1) (ngày) Tag m;

2) (mặt trời) Sonne f;

3) (dia) japanisch (a); Japan n; người nhật Japaner m; nước nhật Japan n