TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhập liệu

nhập liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Điều khiển số bằng máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nạp dữ liệu vào máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhập liệu

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CNC units

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

data input

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhập liệu

CNC-Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dateneingabe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

eingeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gibt der Fahrer über die Bedienungselemente oder durch Sprache sein Fahrziel ein, bestimmt die Navigationseinrichtung seinen Standort. Von hier aus berechnet der Navigationsrechner die optimale Streckenführung zum Zielort anhand der Daten des gespeicherten Kartenmaterials.

Khi người lái xe xác định vị trí điểm đến qua thao tác nhập liệu hay qua giọng nói, thiết bị dẫn đường xác định vị trí hiện tại và sau đó tính toán lộ trình tối ưu cho điểm đến dựa trên dữ liệu bản đồ đã lưu trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingeben /(st. V.; hat)/

(Daten- verarb ) nạp dữ liệu vào máy tính; nhập liệu ([hineinlgeben, übertragen);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

CNC-Steuerungen,Dateneingabe

[VI] Điều khiển số bằng máy tính, nhập liệu

[EN] CNC units, data input

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input /toán & tin/

nhập liệu