TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà

nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà

einspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Springer springen sich auf der neuen Schanze ein

các vận động viên đang nhảy lên nhảy xuống trên cầu nhảy mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspringen /(st. V.)/

nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà (trong điền kinh, thể dục, trượt tuyết);

các vận động viên đang nhảy lên nhảy xuống trên cầu nhảy mới. : die Springer springen sich auf der neuen Schanze ein