TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhả tơ

nhả tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhả tơ

spinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spinne spinnt an ihrem Netz

con nhện đang giăng ta

an einer Intrige spinnen

ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(tằm, nhện v v ) nhả tơ;

con nhện đang giăng ta : die Spinne spinnt an ihrem Netz ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế. : an einer Intrige spinnen