TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như dầu

như dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

như dầu

 oily

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flüssigkeiten zur Kraftübertragung, z.B. ATF-Flüssigkeit, Silikonöl, Hydraulikflüssigkeit.

Chất lỏng dùng để truyền lực như dầu ATF, dầu silicon, dầu thủy lực.

Angaben zu zulässigen Betriebsstoffen, z.B. Motoröle

Thông tin về loại nguyên vật liệu được phép dùng, thí dụ như dầu máy

Schmieröle und Schmierstoffe, z.B. Motorenöle, Schmierfette, Grafit.

Dầu bôi trơn và chất bôi trơn thí dụ như dầu bôi trơn động cơ, mỡ bôi trơn, than chì.

Sie werden aus den Rohstoffen Erdöl, Erdgas, Kohle, Kalk, Luft und Wasser gewonnen.

Chất dẻo được chế tạo từ các nguyên liệu như dầu thô, khí tự nhiên, than đá, vôi, không khí và nước.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

natürliche Öle (z. B. Rapsöl).

loại dầu tự nhiên (thí dụ như dầu hạt cải dầu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oily

như dầu