TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như cáo

cáo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

như cáo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

buồng trứng vulpine học cáo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

như cáo

vulpine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ovarian

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

như cáo

vulpine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Eierstock

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cáo,như cáo

[DE] vulpine

[EN] vulpine

[VI] cáo; như cáo

buồng trứng vulpine học cáo,như cáo

[DE] Eierstock

[EN] ovarian

[VI] buồng trứng vulpine học) (thuộc) cáo; như cáo