TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhơm nhớp

nhơm nhớp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láp nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớp nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhơm nhớp

klebrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zähflüssig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fettig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klebemittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klebemittel /kleb.rig (Adj.)/

dính; dinh dính; láp nháp; nhơm nhớp; nhớp nháp;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhơm nhớp

klebrig (a), zähflüssig (a), fettig (a)