TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhôm hợp kim

nhôm hợp kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhôm hợp kim

alloy aluminium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aluminum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alloy aluminium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gut gießbar sind z.B. Gusseisen, Aluminium-, Kupfer-Zink-Gusslegierungen; schwer gießbar sind z.B. unlegiertes Aluminium, Kupfer.

Các vật liệu có tính đúc tốt là gang đúc, hợp kim đúc nhôm, hợp kim đúc đồng-kẽm; vật liệu khó đúc là nhôm nguyên chất, đồng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alloy aluminium,aluminum, aluminous

nhôm hợp kim

alloy aluminium,aluminum

nhôm hợp kim

 alloy aluminium,aluminum /hóa học & vật liệu/

nhôm hợp kim