TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm bốn

nhóm bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm Klein supergroup

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

nhóm bốn

 four-group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadruplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supermastergroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quartet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-group

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nhóm bốn

Vierergruppe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

nhóm bốn

quatre groupes

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

four-group

[DE] Vierergruppe

[VI] nhóm bốn, nhóm Klein supergroup

[FR] quatre groupes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 four-group, quadruplet, supermastergroup

nhóm bốn

 quartet

nhóm bốn, bộ bốn

 quartet /toán & tin/

nhóm bốn, bộ bốn