TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhíu mày

nhăn trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhíu mày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân trán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ nét mặt biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm méo mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

méo miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhíu mày

stimrunzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stirnrunzelnd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rümpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

furchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieQuadratwurzelziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Grimasse ziehen

nhăn mặt

den Mund in die Breite ziehen

bĩu môi

die Augenbrauen nach oben ziehen

nhướng mày. 2

ohne eine Miene zu verziehen

không hề nhăn mặt, không thay đồi nét mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stirnrunzelnd /(Adj.)/

nhân trán; nhíu mày;

rümpfen /['nrnpfan] (sw. V.; hat)/

nhăn mũi; nhíu mày;

furchen /(sw. V.; hat) (geh.)/

nhăn mặt; nhíu mày; nhăn trán;

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) nhăn trán; nhíu mày; tỏ nét mặt biểu lộ;

nhăn mặt : eine Grimasse ziehen bĩu môi : den Mund in die Breite ziehen nhướng mày. 2 : die Augenbrauen nach oben ziehen

verziehen /(unr. V.)/

(hat) làm méo mó; cau mặt; nhíu mày; méo miệng (verzer ren);

không hề nhăn mặt, không thay đồi nét mặt. : ohne eine Miene zu verziehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stimrunzeln /n, -s/

sự] nhăn trán, nhíu mày; stim