TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên văn phòng

nhân viên văn phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên văn thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên bàn giắy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhân viên văn phòng

 white-collar worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhân viên văn phòng

Büroangestellte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibtischkuli

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büromensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Büroangestellte /der u. die/

nhân viên văn phòng; nhân viên bàn giấy;

Büromensch /der (ugs., oft abwertend)/

nhân viên văn thư; nhân viên văn phòng (Büro angestellte);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreibtischkuli /m-s, -s/

nhân viên văn thư, nhân viên văn phòng; Schreibtisch

Büroangestellte /m, í, -n, -n/

m, í, nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giắy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white-collar worker

nhân viên văn phòng