TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhánh chính

nhánh chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưồng chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường sắt chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhánh chính

principal branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhánh chính

Hauptbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nachdem ob die Resonanzschwingungen im Hauptstrang oder in einem Abzweig erzeugt werden, spricht man von einem Reihenresonator oder von einem Abzweigresonator (Bild 1, Seite 338).

Tùy theo những dao động cộng hưởng xuất hiện ở nhánh chính hay nhánh phụ mà người ta gọi là bộ cộng hưởng nối tiếp hay bộ cộng hưởng phân nhánh (Hình 1, trang 338).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptbahn /die/

đường sắt chính; đường trục; nhánh chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptbahn /f =, -en (đưông sắt)/

đưồng chính, đường trục, nhánh chính; Haupt

Từ điển toán học Anh-Việt

principal branch

nhánh chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal branch

nhánh chính

 main, principal branch /giao thông & vận tải/

nhánh chính

Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ thống.

The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.