TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà tự nhiên học

nhà tự nhiên học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nghiên cứu thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà tự nhiên học

naturalist

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhà tự nhiên học

Naturforscher Naturwissenschaftler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Naturfreund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der engl. Naturforscher Sir Isaac Newton formulierte die Kraft F als das Produkt aus der Masse m eines Körpers und der Beschleunigung a, die dieser erfährt.

Nhà tự nhiên học người Anh Sir Isaac Newton diễn đạt lực F là tích số của khối lượng m của vật thể và gia tốc a.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturfreund /der/

nhà tự nhiên học; nhà nghiên cứu thiên nhiên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà tự nhiên học

Naturforscher m. Naturwissenschaftler m

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

naturalist

Nhà tự nhiên học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

naturalist

nhà tự nhiên học