TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy tinh lọc

nhà máy tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy tinh lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà máy tinh lọc

Raffinerie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, was man unter Bioraffinerien versteht.

Định nghĩa khái niệm nhà máy tinh lọc sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffinerie /[rafina'ri:], die; -, -n/

nhà máy tinh chế; nhà máy tinh lọc;