TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà chọc trời

nhà chọc trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nhà chọc trời

 skyscraper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà chọc trời

Wolkenkratzer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà chọc trời

Wolkenkratzer m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skyscraper /xây dựng/

nhà chọc trời

Một tòa nhà cao tầng thường là một tòa nhà thương mại được xây dựng trong thời kỳ hiện đại bởi sự phát triển của thang máy và công trình xây dựng cốt thép.

A tall, multistoried building, usually a commercial office building; made possible in modern times by the development of elevators and steel-frame construction.