TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên tố đi kèm

nguyên tố đi kèm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nguyên tố cộng sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nguyên tố kèm theo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nguyên tố đi kèm

incidental element

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nguyên tố đi kèm

Begleltelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Begleltelement

[VI] Nguyên tố kèm theo, nguyên tố đi kèm

[EN] accompanying element

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incidental element

nguyên tố cộng sinh, nguyên tố đi kèm