TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên liệu sản xuất

nguyên liệu sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nguyên liệu sản xuất

 capital goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Abfall ist das Ende einer Sackgasse aus Rohstoffgewinnung, Produktion und Konsum und verursacht weltweit enorme Probleme durch Boden- und Wasserbelastungen sowie enorme Kosten für die notwendige Entsorgung.

Rác thải là đoạn cuối một ngõ cụt của quá trình khai thác nguyên liệu, sản xuất và tiêu dùng; nó gây ra những vấn đề to lớn trên thế giới do ô nhiễm đất và nước cũng như phí tổn lớn lao cho việc loại bỏ chất thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital goods

nguyên liệu sản xuất

 capital goods /điện/

nguyên liệu sản xuất