TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên liệu không đồng nhất

nguyên liệu không đồng nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nguyên liệu không đồng nhất

heterogeneous material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Inhomogenitäten der Schmelze, häufig bei Copolymerisaten; unaufgeschmolzene Partikel; nicht fein genug verteilte Füllstoffe/ Pigmente; zu große Körnung der Füllstoffe/Pigmente

Nguyên liệu không đồng nhất, thường có ở sản phẩm copolymer; hạt chưa nóng chảy hoàn toàn; chất độn/ hạt màu phân phối không đủ đều; hạt chất độn/hạt màu quá lớn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heterogeneous material

nguyên liệu không đồng nhất