TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên cảo

nguyên cảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bên nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên đồ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đồ trang sức

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đồ nghệ thuật

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

nguyên cảo

artwork

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nguyên cảo

Handschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Manuskript

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Originaltext

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klägerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstwerk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

nguyên cảo

ouvrages d'art

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nguyên cảo,nguyên đồ,đồ trang sức,đồ nghệ thuật

[DE] Kunstwerk

[VI] nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật

[EN] artwork

[FR] ouvrages d' art

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klägerschaft /die; -, -en (Rechtsspr., bes. Schweiz.)/

bên nguyên; nguyên cảo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguyên cảo

Handschrift f, Manuskript n, Originaltext m