TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn năng lượng không cạn kiệt

nguồn năng lượng không cạn kiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nguồn năng lượng không cạn kiệt

 inexhaustible energy source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-depletable energy source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-depletable energy source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inexhaustible energy source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inexhaustible energy source

nguồn năng lượng không cạn kiệt

 non-depletable energy source

nguồn năng lượng không cạn kiệt

non-depletable energy source

nguồn năng lượng không cạn kiệt

inexhaustible energy source

nguồn năng lượng không cạn kiệt

 inexhaustible energy source, non-depletable energy source

nguồn năng lượng không cạn kiệt