TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn chính

nguồn chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nguồn chính

nguồn chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nguồn chính

major source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nguồn chính

 mains

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguồn chính

Hauptquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Komplexe Nährmedien enthalten als Hauptquelle für Kohlenstoff, Stickstoff, Spurenelemente und Vitamine natürliche biologische Bestandteile, z. B. komplexe Kohlenhydrate, Pepton (enzymatisch abgebaute Proteine), Fleischextrakt (wässrige Auszüge aus enzymatisch abgebautem Muskelfleisch), Hefeextrakt, Maisquellwasser und Blutserum.

Môi trường dinh dưỡng phức hợp chứa carbon, nitơ, nguyên tố vi lượng, vitamin và các thành phần sinh học tự nhiên, thí dụ, carbohydrate phức hợp, peptone (enzyme protein bị suy thoái), chiết xuất thịt (phần dung dịch từ cơ bắp do enzyme phân hủy), chiết xuất men bia, rượu bắp và huyết thanh, làm nguồn chính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major source

nguồn chính

 mains /điện/

nguồn (điện) chính

 major source /điện/

nguồn chính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptquelle /f/ÔNMT/

[EN] major source

[VI] nguồn chính