TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại ban

ngoại ban

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng biến đổi ngoài da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại ban

 exanthan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngoại ban

Exanthem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effloreszenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exanthem /das; -s, -e (Med.)/

ngoại ban;

Effloreszenz /die; -, -en/

(Med ) chứng biến đổi ngoài da; ngoại ban;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exanthan, rash /y học/

ngoại ban

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại ban

(y) Hautausschlag m ngoại bang fremd (a), fremdländisch