TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài khoảng thời gian

ở ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngoài khoảng thời gian

außer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außer Sicht sein

ngoài tầm mắt

du kannst auch außer der Zeit kommen

chị cũng có thể đến ngoài khoảng thời gian đó

die Fabrik ist jetzt außer Betrieb

nhà máy ấy hiện nay không hoạt động

er ist wieder außer Bett

ông ấy đã có thể dậy được rồi

sie sind alle außer Haus

tất cả bọn họ đều đi vắng (không có ở nha)

außer sich (Dativ) sein

bối rôì, không biết phải làm gì

außer sich geraten

mất bình tĩnh, mất tự chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außer /[’ausar] (Präp. mit Dativ)/

ở ngoài; bên ngoài; mặt ngoài; phía ngoài; ngoài (một) khoảng thời gian;

ngoài tầm mắt : außer Sicht sein chị cũng có thể đến ngoài khoảng thời gian đó : du kannst auch außer der Zeit kommen nhà máy ấy hiện nay không hoạt động : die Fabrik ist jetzt außer Betrieb ông ấy đã có thể dậy được rồi : er ist wieder außer Bett tất cả bọn họ đều đi vắng (không có ở nha) : sie sind alle außer Haus bối rôì, không biết phải làm gì : außer sich (Dativ) sein mất bình tĩnh, mất tự chủ. : außer sich geraten