TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng dọc

Độ dốc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nghiêng dọc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nghiêng dọc

longitudinal slope

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nghiêng dọc

Längsneigungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.5.8 Nachlauf (Bild 3)

18.5.8 Nghiêng dọc trụ đứng (Hình 3)

Der Nachlauf wird meist als Winkel (e) in Grad und Minuten angegeben.

Thông thường nghiêng dọc trụ đứng là góc (ε) được tính bằng độ và phút.

Er kann auch als Strecke na in mm angegeben werden.

Nghiêng dọc trụ đứng cũng có thể được tính là khoảng cách na được đo bằng mm.

Nachlauf, Spreizung, Spurwinkel und Spurdifferenz werden bei 20° Lenkradeinschlag links und Messwerte werden gespeichert.

Góc nghiêng dọc trụ đứng, góc nghiêng ngang trụ đứng, góc chụm và hiệu số góc đánh lái được đo ở góc đánh lái bánh xe 20° bên trái và bên phải.

An der Vorderachse: Einzel- und Gesamtspur, Sturz, Radversatz, Nachlauf, Spreizung und Spurdifferenzwinkel, maximaler Einschlagwinkel.

Ở bánh xe trước: Độ chụm từng bánh xe và độ chụm toàn phần, góc doãng bánh xe, độ lệch bánh xe, độ nghiêng dọc và góc nghiêng ngang của trụ đứng, hiệu số góc đánh lái, độ đánh tay lái tối đa.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Längsneigungen

[VI] Độ dốc, nghiêng dọc

[EN] longitudinal slope