TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghịch vớ vẩn

mân mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch vớ vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghịch vớ vẩn

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie spielte mit ihrem Armband

cô ta mân mể chiếc lắc đeo tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen /(sw. V.; hat)/

mân mê; nghịch vớ vẩn;

cô ta mân mể chiếc lắc đeo tay. : sie spielte mit ihrem Armband