Việt
nghề nuôi trồng thuỷ sản
Anh
aquaculture
aquiculture
Đức
aquakultur
Aquakultur /f/KTC_NƯỚC/
[EN] aquiculture
[VI] nghề nuôi trồng thuỷ sản
Aquaculture
NGHỀ NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
việc chăn nuôi cá trong ao dựa vào chất dinh dưỡng (ni-tơ và phốt-pho) có trong nước thải. Hướng dẫn dùng nước thải trong nuôi trồng thuỷ sản cần đảm bảo bảo vệ sức khoẻ cộng đồng. Định nghĩa khác
Nghề nuôi trồng thuỷ sản
nghề nuôi trồng thuỷ sản /n, f/thủy sản, aquaculture/
[DE] aquakultur
[EN] aquaculture
[DE]
[EN] Sửa chữ aquiculture có lỗi typo trong từ điển KHCN Đức Anh Việt
[VI]