TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay bây giờ

ngay bây giờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tại đây và bây giờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngay bây giờ

hic et nunc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngay bây giờ

sogleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augenblick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sofort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Mach dich auf, bevor es heiß wird, und wenn du hinauskommst, so geh hübsch sittsam und lauf nicht vom Wege ab, sonst fällst du und zerbrichst das Glas, und die Großmutter hat nichts.

Con đi ngay bây giờ kẻo tí nữa lại nắng. Con đi cho ngoan, đừng có lang thang trong rừng lỡ vỡ bình, không có gì mang đến biếu bà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gerade jetzt geht ein Drogist, der sein Mittagessen eingenommen hat, zu seinem Geschäft in der Kochergasse zurück.

Ngay bây giờ đây, một ông bán thuốc trở về cửa hàng trên Kochergasse sau bữa ăn trưa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now a chemist is walking back to his shop on Kochergasse, having taken his noon meal.

Ngay bây giờ đây, một ông bán thuốc trở về cửa hàng trên Kochergasse sau bữa ăn trưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war sofort tot

ông ta chết ngay

komm sofort her!

hãy đến đây ngay!

diese Regelung gilt ab sofort

qui định này có hiệu lực tức thì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hic et nunc

Tại đây và bây giờ, ngay bây giờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenblick

ngay bây giờ;

sofort /(Adv.)/

ngay bây giờ; ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc (unverzüglich);

ông ta chết ngay : er war sofort tot hãy đến đây ngay! : komm sofort her! qui định này có hiệu lực tức thì. : diese Regelung gilt ab sofort

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngay bây giờ

sogleich (adv)