TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngang với

ngang với

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng với

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tương đương với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị ngang như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngang với

level with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 level with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngang với

aufwiegen jmdm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf gleicher Höhe mit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichbedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Drehtischmaschine mit vertikaler Spritzeinheit (Bild 8).

:: Máy có bàn quay (nằm ngang) với hệ thống phun theo chiều thẳng đứng (Hình 8).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Parallel zur Dichtfläche, quer zur Strömungsrichtung, um die Mittelachse drehend.

Song song với mặt đóng, nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa.

Quer zur Strömungsrichtung, um die mittige oder außermittige Achse drehend, parallel zur Dichtfläche.

Nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa, song song với mặt khóa kín.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Querstromkühler mit Hoch- und Niedertemperaturteil

Bộ tản nhiệt chảy ngang với vùng nhiệt cao và vùng nhiệt thấp

v Seitenelektrode einer Platinzündkerze (Bild 2b)

Bugi bạch kim có điện cực mass nằm ngang với điện cực trung tâm (Hình 2b)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichbedeutend /(Adj.)/

tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối. : ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf gleicher Höhe mit /adj/XD/

[EN] level with

[VI] ngang với, bằng với

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level with /xây dựng/

ngang với

 level with

ngang với

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngang với

aufwiegen vt. jmdm (hoặc einer Sache) gleichkommen vi; ebenso wie