TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngai vàng

ngai vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngôi vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

ngai vàng

Thron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herrscherstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Königsthron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thronsessel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngai vàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und oben bei dem Throne lag der König und die Königin.

Trên ngai vàng vua và hoàng hậu cũng đang ngủ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngai,ngai vàng

Thron m, Krone f; ngai, ngai vàng vua Thron m; lên ngai, ngai vàng vua thronen vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thron /[tro:n], der; -[e]s, -e/

ngai vàng;

Königsthron /der/

ngai vàng; ngôi vua;

Thronsessel /der/

ngai vàng; ngôi báu; ngôi vua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrscherstuhl /m -s, -Stühle/

ngai vàng; Herrscher