Việt
lặng im
ngừng bặt
ngừng tiếng
Đức
verstummen
vor Schreck verstummte er jäh
bất thần hắn lặng im vì hoảng kỉnh
der Motor verstummte plötzlich
dạng ca chợt im bặt.
verstummen /(sw. V.; ist)/
lặng im; ngừng bặt; ngừng tiếng;
bất thần hắn lặng im vì hoảng kỉnh : vor Schreck verstummte er jäh dạng ca chợt im bặt. : der Motor verstummte plötzlich